Là một biểu tượng của tiện nghi và tính nhỏ gọn, Hyundai 4 chỗ đã thu hút rất nhiều khách hàng, trong đó Hyundai Grand i10 là nổi bật nhất. Để biết thông tin chi tiết về mẫu xe này đang bán với mức giá hiện tại, hãy cùng Hyundai Quảng Bình tham khảo bài viết dưới đây.
Tóm tắt nội dung
Giới thiệu Hyundai
Hyundai là một trong những hãng sản xuất ô tô lớn và nổi tiếng trên toàn thế giới. Hãng này có trụ sở chính tại Seoul, Hàn Quốc, là một phần của tập đoàn Hyundai Motor Group, một trong những tập đoàn sản xuất ô tô hàng đầu trên thế giới.
Hyundai đã bắt đầu hoạt động tại Việt Nam từ những năm 2000 thông qua liên doanh với một công ty Việt Nam. Công ty liên doanh này đã sản xuất, phân phối các mẫu xe Hyundai tại thị trường Việt Nam. Hyundai đã đưa vào thị trường Việt Nam nhiều dòng sản phẩm khác nhau, bao gồm xe hơi gia đình như Hyundai Accent, Hyundai Elantra, cũng như các mẫu xe SUV như Hyundai Tucson, Hyundai Santa Fe.
Hôm nay Hyundai Quảng Bình sẽ giới thiệu đến các bạn một dòng sản phẩm Hyundai 4 chỗ đầy tiện ích, thông dụng đó là Hyundai Grand i10
Xe Hyundai 4 chỗ – Hyundai Grand i10
Dưới đây là thông số đơn giản của Hyundai Grand i10 và giá lăn bánh tại thị trường Việt Nam.
Giá lăn bánh của xe Hynhdai 4 chỗ
Giá lăn bánh của xe Hyundai 4 chỗ – Grand i10 khá phù hợp với các khách hàng có thu nhập trung bình thấp, với mức giá lăn bánh cao nhất thường nằm khoãng mức 500 triệu đồng.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.2 MT Tiêu chuẩn | 360 triệu VNĐ | 403.937.000 VNĐ | 400.337.000 VNĐ | 381.337.000 VNĐ |
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | 380 triệu VNĐ | 425.137.000 VNĐ | 421.337.000 VNĐ | 402.337.000 VNĐ |
1.2 MT | 405 triệu VNĐ | 451.637.000 VNĐ | 447.587.000 VNĐ | 428.587.000 VNĐ |
Sedan 1.2 MT | 425 triệu VNĐ | 472.837.000 VNĐ | 468.587.000 VNĐ | 449.587.000 VNĐ |
1.2 AT | 435 triệu VNĐ | 483.437.000 VNĐ | 479.087.000 VNĐ | 460.087.000 VNĐ |
Sedan 1.2 AT | 455 triệu VNĐ | 504.637.000 VNĐ | 500.087.000 VNĐ | 481.087.000 VNĐ |
Thông số kích thước
Phiên bản sedan của Hyundai Grand i10 có kích thước rộng và dài hơn so với phiên bản hatchback.
Kích thước i10 | Hatchback | Sedan |
Dài x rộng x cao (mm) | 3.850 x 1.680 x 1.520 | 3.995 x 1.680 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 |
Thông số động cơ
Tất cả các phiên bản của Hyundai Grand i10 đều sử dụng chung một động cơ 1.2L. Đây là 1 sự đồng nhất trong dòng xe Hyundai 4 chỗ.
Thông số kỹ thuật i10 | Sedan/Hatchback |
Động cơ | 1.2L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 83/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4.000 |
Hộp số | 5MT/4AT |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Dung tích bình xăng (lít) | 37 |
Trang bị an toàn
Hyundai Grand i10 thể hiện sự phân biệt rõ ràng về các tính năng an toàn, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị cụ thể của xe. Các bạn hãy tham khảo bảng dưới đây:
Trang bị an toàn i10 | 1.2 MT Base hatchback | 1.2 MT hatchback | 1.2 AT hatchback | 1.2 MT Base sedan | 1.2 MT sedan | 1.2 AT sedan |
Số túi khí | ||||||
Chống bó cứng phanh | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Câng bằng điện tử | Không | Không | Có | Không | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có | Không | Không | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Tổng kết
Hyundai Grand i10 thật sự nổi bật với thiết kế hiện đại, phong cách đẹp mắt, sở hữu những đường nét mượt mà, tỉ mỉ. Với kích thước nhỏ gọn, đây là lựa chọn hoàn hảo cho việc di chuyển trong các thành phố đông đúc và để đỗ xe tại những không gian hẹp. Điều tuyệt vời hơn nữa là giá lăn bánh của dòng Hyundai Grand i10 rất hợp lý, biến nó thành một chiếc xe Hyundai 4 chỗ đáng sở hữu.
Xem thêm: Xe Hyundai 5 Chỗ – Đa Dạng, Phong Phú